Máy so màu quang phổ CS-280
- Mô tả
- Đánh giá (0)
Mô tả
Máy so màu quang phổ CS-280
Hãng: CHN – China
Model: CS-280
máy so màu quang phổ CS-280
1. Giới thiệu về máy so màu quang phổ CS-280
– Máy so màu quang phổ CS-280 trên sơn, vải thường được ứng dụng trong nghiên cứu khoa học, phòng thí nghiệm trường học hay kiểm tra đánh giá chất lượng, so sánh màu sắc trong ngành may mặc, dệt, nhuộm hoặc các ngành như sơn, mực in, bao bì, mỹ phẩm, dược phẩm…
– Máy đo màu không chỉ có thể giúp thực hiện các nghiên cứu quản lý màu sắc phù hợp mà còn có thể kiểm soát quản lý chất lượng sản phẩm. Máy so màu sơn được trang bị phần mềm quản lý màu cao cấp có thể kết nối với máy tính để đạt được nhiều chức năng mở rộng hơn.
2. Ưu điểm máy so màu quang phổ CS – 280
- Máy quang phổ so màu có độ chính xác cao
- Máy đựa vào các quang phổ đo lường, phân tích thành bước sóng và rất nhiều cải thiện cho độ chính xác cao hơn.
- Bằng Sáng Chế công nghệ đảm bảo đo lường sự ổn định.
- Có Được quốc gia metrology chứng nhận.
- Lưu trữ bộ nhớ: 100 cái mục tiêu và 200 cái mẫu
3. Thông số kỹ thuật
Model |
CS-280 |
CS-280 + |
Chiếu sáng | di/8 (Khuếch Tán Chiếu Sáng, nhìn 8 độ) (phù hợp với CIE Số 15,ISO 7724/1,ASTM E1164,DIN 5033 Teil7,JIS Z8722 Tình Trạng c tiêu chuẩn) |
|
Khẩu độ |
Φ40mm |
|
chiếu sáng nguồn Ánh Sáng |
CLED |
|
Cảm biến |
Mảng cảm biến |
|
Bước sóng |
400-700nm |
|
Spectrum Độ Phân Giải |
10nm |
|
Thời Gian đo |
2 s |
|
Đo lường Khẩu Độ |
11 mm, tùy chọn 4 mm, 6 mm, 15 mm |
|
Độ lặp lại |
Độ Lệch chuẩn E * ab 0.08 (khi một trắng tấm hiệu chuẩn được đo 30 x at 10-second khoảng thời gian sau khi cân chỉnh). |
|
Góc quan sát |
2 ° và 10 ° |
|
Nguồn ánh sáng |
A, C, D50 và D65. |
|
Hiển thị |
Hiển thị giá trị (L * a * b, L * C * h), delta E giá trị, pass/thất bại, màu xu hướng, trung bình, tạo ra báo cáo thử nghiệm, spectrum phản xạ hình/dữ liệu. |
|
Với máy ảnh để xem các phép đo khu vực. |
||
Sự Khác Biệt màu sắc Công Thức |
ΔE*ab,ΔE*CH. |
|
Không Gian màu |
CIE-L * a * b, L * C * h, phản xạ |
CIE-L * a * b, L * C * h, XYZ, Yxy, phản xạ |
Khác |
WI (ASTM E313-10, ASTM E313-73,CIE/ISO,AATCC,Hunter,Taube Berger,Ganz,Stensby). YI (ASTM D1925,ASTM E313-00, ASTM E313-73). |
|
Lưu Trữ dữ liệu |
20000 mẫu. |
|
Nguồn ánh sáng |
5 năm, 1.5 triệu lần. |
|
Màn hình |
Màu sắc trung thực, màn hình LCD . |
|
Ngôn ngữ |
Trung quốc và Tiếng Anh. |
|
Kết nối |
USB2.0. |
|
Pin |
Lithium có thể sạc lại Pin 8.4 V/2000 mAh, adaptor DC12V. |
|
Kích thước |
77 × 86 × 210 mét. |
|
Trọng lượng |
Khoảng 550 gam. |
|
Tùy chọn |
Máy In Micro. |
4. Hình Ảnh Sản Phẩm CS-280 Spectro Colorimeter
5. Cung Cấp bao gồm
Qty. | tên | Qty. | tên |
1 | Máy chính | 1 | Adapter |
1 | Hướng Dẫn vận hành | 1 | Cáp USB |
1 | Phần mềm | 1 | Chuẩn trắng và chuẩn đen |
1 | Pin | 1 | Danh Sách đóng gói |
—————————————
Mọi chi tiết xin vui lòng liên hệ:
- CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ HIỂN LONG
- NGUYỄN THỊ THÚY UYÊN
- Mobile: 0386 015 853
- E-mail: uyennguyensh0692@gmail.com
- Skype: Uyen Nguyen
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.